VN520


              

村書

Phiên âm : cūn shū.

Hán Việt : thôn thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鄉間塾師教授孩童的書本。如千字文、百家姓等。宋.陸游〈秋日郊居〉詩八首之七:「授罷村書閉門睡, 終年不著面看人。」


Xem tất cả...