Phiên âm : běn míng nián.
Hán Việt : bổn mệnh niên.
Thuần Việt : năm bổn mạng; năm tuổi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
năm bổn mạng; năm tuổi (tính theo 12 con giáp)人生干支十二年循环一次,与出生年所属生肖相同之年为本命年