VN520


              

本末舛逆

Phiên âm : běn mò chuǎn nì.

Hán Việt : bổn mạt suyễn nghịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

先後次第顛倒。比喻不知事情的輕重緩急。《漢書.卷四八.賈誼傳》:「本末舛逆, 首尾衡決。」也作「本末倒置」、「本末顛倒」。


Xem tất cả...