Phiên âm : běn mò chuǎn nì.
Hán Việt : bổn mạt suyễn nghịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
先後次第顛倒。比喻不知事情的輕重緩急。《漢書.卷四八.賈誼傳》:「本末舛逆, 首尾衡決。」也作「本末倒置」、「本末顛倒」。