Phiên âm : běn fèng.
Hán Việt : bổn bổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公務人員依法領取的基本俸給。例公務人員的俸給除本俸外, 另有年功俸及職務加給等。公務人員依法應領取的基本俸給。《宋書.卷三.武帝本紀下》:「六軍見祿粗可, 不在此例。其餘官僚, 或自本俸素少者, 亦疇量增之。」