Phiên âm : běn wǔ.
Hán Việt : bổn ngũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伍, 古代戶籍以五家為伍。「本伍」即本籍。明.徐渭《雌木蘭》第二齣:「偺兩個次候查功, 如今也討得個百戶, 到本伍到任。」