VN520


              

本乡

Phiên âm : běn xiāng.

Hán Việt : bổn hương.

Thuần Việt : quê hương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quê hương
我们乡
这个乡
đồng hương; cùng quê
指同乡人
老张和我是本乡.
lǎozhāng hé wǒ shì běnxiāng.
anh Trương và tôi cùng quê; anh Trương là đồng hương của tôi.


Xem tất cả...