Phiên âm : běn xiāng.
Hán Việt : bổn hương.
Thuần Việt : quê hương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quê hương我们乡这个乡đồng hương; cùng quê指同乡人老张和我是本乡.lǎozhāng hé wǒ shì běnxiāng.anh Trương và tôi cùng quê; anh Trương là đồng hương của tôi.