VN520


              

望祭

Phiên âm : wàng jì.

Hán Việt : vọng tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.遙望遠拜。《舊唐書.卷九一.張柬之傳》:「今減耗國儲, 費用日廣, 而使陛下之赤子身膏野草, 骸骨不歸, 老母幼子, 哀號望祭於千里之外。」2.祭祀山川。《公羊傳.僖公三十一年》:「三望者何?望祭也。然則曷祭?祭泰山、河、海。」


Xem tất cả...