VN520


              

望幸

Phiên âm : wàng xìng.

Hán Việt : vọng hạnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冀望帝王親臨。《漢書.卷二四.食貨志下》:「而郡國皆豫治道, 修繕故宮, 及當馳道縣, 縣治宮儲, 設共具, 而望幸。」南朝宋.顏延之〈車駕幸京口三月三日侍遊曲阿後湖作〉詩:「春方動宸駕, 望幸傾五州。」


Xem tất cả...