Phiên âm : lǎng shēng.
Hán Việt : lãng sanh.
Thuần Việt : nô lệ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nô lệ (trong gia đình chủ nô ở Tây Tạng, Trung Quốc). 囊生.