VN520


              

時譽

Phiên âm : shí yù.

Hán Việt : thì dự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

當時的聲譽。如:「時譽甚隆」。《魏書.卷四○.陸俟傳》:「長子暐, 字道暉, 與弟恭之並有時譽。」


Xem tất cả...