Phiên âm : shí yù.
Hán Việt : thì dự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
當時的聲譽。如:「時譽甚隆」。《魏書.卷四○.陸俟傳》:「長子暐, 字道暉, 與弟恭之並有時譽。」