Phiên âm : shí ér.
Hán Việt : thì nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示動作或情況不時地重複發生。如:「這幾天時而放晴, 時而下雨, 天氣陰晴不定。」