VN520


              

時來福湊

Phiên âm : shí lái fú còu.

Hán Việt : thì lai phúc thấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人運氣好時, 福分也隨之而來。《初刻拍案驚奇》卷一:「也是合該發跡, 時來福湊, 擺得滿船紅焰焰的, 遠遠望來, 就是萬點火光, 一天星斗。」


Xem tất cả...