VN520


              

時乖運拙

Phiên âm : shí guāi yùn zhuó.

Hán Việt : thì quai vận chuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時運不濟, 處境不佳。元.無名氏《娶小喬.頭折》:「爭奈我時乖運拙難前進, 幾時能彀朝帝闕受君恩?」明.無名氏《貧富興衰》第三折:「你時乖運拙遭磨障, 你處交友無終始, 斷義疏親絕故鄉, 將三教惡言謗, 怎生得全家富貴, 永遠榮昌?」也作「命乖運拙」。


Xem tất cả...