VN520


              

時不我與

Phiên âm : shí bù wǒ yǔ.

Hán Việt : thì bất ngã dữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 時不再來, 時不我待, .

Trái nghĩa : 亡羊補牢, .

時間不等待我們。比喻錯失時機, 後悔莫及。《文選.嵇康.幽憤詩》:「實恥訟免, 時不我與。」北周.庾信〈周使持節大將軍廣化郡開國公丘乃敦崇傳〉:「方欲討論國恥, 伸雪家冤, 橫尸原野, 是所甘心, 時不我與, 先從朝露。」也作「歲不我與」。


Xem tất cả...