Phiên âm : shí yùn hēng tōng.
Hán Việt : thì vận hanh thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣運好, 事事順利。元.無名氏《娶小喬》第二折:「待時運亨通, 自有顯達之日也。」元.無名氏《凍蘇秦》第一折:「終有日時運亨通, 封侯拜相。」