VN520


              

時間藝術

Phiên âm : shí jiān yì shù.

Hán Việt : thì gian nghệ thuật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

基於時間感覺而成立的藝術, 特徵為情節、動作的持續性。相對於空間藝術而言。如音樂、詩文等。


Xem tất cả...