Phiên âm : shí jiān yì shù.
Hán Việt : thì gian nghệ thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
基於時間感覺而成立的藝術, 特徵為情節、動作的持續性。相對於空間藝術而言。如音樂、詩文等。