VN520


              

時值

Phiên âm : shí zhí.

Hán Việt : thì trị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 時價, 市價, .

Trái nghĩa : , .

1.當時市場的價錢。《儒林外史》第五回:「你要討豬, 照時值估價, 拿幾兩銀子來, 領了豬去。」2.適逢。如:「時值水庫缺水, 大家應節約用水。」3.指樂譜中各音符的相對長度, 如二分音符為四分音符的兩倍長。duration、timevalue中譯名。


Xem tất cả...