VN520


              

時興

Phiên âm : shí xīng.

Hán Việt : thì hưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 時髦, .

Trái nghĩa : 過時, .

流行。例目前時裝界正時興以棉布做為基本布料來裁製服飾。
流行。如:「時興式樣」。《水滸傳》第四九回:「插一頭異樣釵鐶, 露兩臂時興釧鐲。」也作「興時」。


Xem tất cả...