VN520


              

時移俗易

Phiên âm : shí yí sú yì.

Hán Việt : thì di tục dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時代更替, 社會習俗也隨之改變。三國魏.嵇康〈卜疑〉:「時移俗易, 好貴慕名, 臧文不讓位于柳季, 公孫不歸美于董生, 賈誼一當于明主, 絳灌作色而揚聲。」《宋書.卷七五.顏竣傳》:「及時移俗易, 則通變適用, 是以周、漢俶遷, 隨世輕重。」


Xem tất cả...