Phiên âm : shí liú.
Hán Việt : thì lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
當時一般的人。前蜀.韋莊〈絳州過夏留獻鄭尚書〉:「因循每被時流誚, 奮發須由國士憐。」《儒林外史》第一八回:「名譽隆時, 不比時流之輩。」