VN520


              

時乖運乖

Phiên âm : shí guāi yùn guāi.

Hán Việt : thì quai vận quai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時運不濟, 處境困難、不順利。明.無名氏《尋親記》第五齣:「念奴家時乖運乖, 告求人出于無奈。」也作「時乖運蹇」。


Xem tất cả...