Phiên âm : shí guāi yùn guāi.
Hán Việt : thì quai vận quai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
時運不濟, 處境困難、不順利。明.無名氏《尋親記》第五齣:「念奴家時乖運乖, 告求人出于無奈。」也作「時乖運蹇」。