VN520


              

時不再來

Phiên âm : shí bù zài lái.

Hán Việt : thì bất tái lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時機一錯過, 不會再來。比喻要把握時機, 果斷行事。《國語.越語下》:「臣聞之, 得時無怠, 時不再來, 天予不取, 反為之災。」《水滸後傳》第七回:「事機一失, 時不再來。」


Xem tất cả...