Phiên âm : míng dēng.
Hán Việt : minh đăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鐙, 燈。明鐙指明亮的燈火。《文選.劉楨.贈五官中郎將詩四首之一》:「眾賓會廣坐, 明鐙熹炎光。」也作「明燈」。