Phiên âm : míng láng.
Hán Việt : minh lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斑竹。明.陳與郊《昭君出塞》:「聽了些鼓角笙簧, 氣結愁雲, 淚灑明琅。」