VN520


              

明琅

Phiên âm : míng láng.

Hán Việt : minh lang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斑竹。明.陳與郊《昭君出塞》:「聽了些鼓角笙簧, 氣結愁雲, 淚灑明琅。」


Xem tất cả...