VN520


              

明槍

Phiên âm : míng qiāng.

Hán Việt : minh thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 冷箭, 暗箭, .

從明處射來的槍, 比喻公然、公開。如:「他的言語如明槍似的往我身上飛來。」


Xem tất cả...