Phiên âm : míng qiāng.
Hán Việt : minh thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 冷箭, 暗箭, .
從明處射來的槍, 比喻公然、公開。如:「他的言語如明槍似的往我身上飛來。」