Phiên âm : míng míng.
Hán Việt : minh minh.
Thuần Việt : rõ ràng; rành rành.
Đồng nghĩa : 分明, 顯明, .
Trái nghĩa : 含糊, .
rõ ràng; rành rành表示显然如此或确实(下文意思往往转折)zhèhuà míngmíng shì tā shuō de,yòngbùzháo wèn le.câu này rõ ràng là anh ấy nói, không cần hỏi lại nữa.