VN520


              

明明

Phiên âm : míng míng.

Hán Việt : minh minh.

Thuần Việt : rõ ràng; rành rành.

Đồng nghĩa : 分明, 顯明, .

Trái nghĩa : 含糊, .

rõ ràng; rành rành
表示显然如此或确实(下文意思往往转折)
zhèhuà míngmíng shì tā shuō de,yòngbùzháo wèn le.
câu này rõ ràng là anh ấy nói, không cần hỏi lại nữa.


Xem tất cả...