VN520


              

明暢

Phiên âm : míng chàng.

Hán Việt : minh sướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明白流暢。如:「其文自然明暢, 頗有乃父之風。」

rõ ràng lưu loát (ngôn ngữ, văn học)。
(語言、文字等)明白流暢。


Xem tất cả...