Phiên âm : míng chàng.
Hán Việt : minh sướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明白流暢。如:「其文自然明暢, 頗有乃父之風。」
rõ ràng lưu loát (ngôn ngữ, văn học)。 (語言、文字等)明白流暢。