Phiên âm : míng dé shèn fá.
Hán Việt : minh đức thận phạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
多施恩德於天下, 謹慎使用刑罰。《書經.康誥》:「惟乃丕顯考文王, 克明德慎罰。」