Phiên âm : míng rú jiǎn.
Hán Việt : minh như tiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
燕子飛行的形狀。亦形容聲音柔美。明.湯顯祖《牡丹亭》第一○齣:「閒凝眄, 生生燕語明如翦, 嚦嚦鶯歌溜的圓。」