VN520


              

明如翦

Phiên âm : míng rú jiǎn.

Hán Việt : minh như tiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

燕子飛行的形狀。亦形容聲音柔美。明.湯顯祖《牡丹亭》第一○齣:「閒凝眄, 生生燕語明如翦, 嚦嚦鶯歌溜的圓。」


Xem tất cả...