VN520


              

日鍛月煉

Phiên âm : rì duàn yuè liàn.

Hán Việt : nhật đoán nguyệt luyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻長時間不懈的下苦功鑽研。宋.胡仔《苕溪漁隱叢話前集.卷八.杜少陵三》:「天下事有意為之, 輒不能盡妙, 而文章尤然;文章之間, 詩尤然。世乃有日鍛月煉之說, 此所以用功者雖多, 而名家者終少也。」


Xem tất cả...