Phiên âm : rì xiāo yuè shuò.
Hán Việt : nhật tiêu nguyệt thước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
銷、鑠, 熔化。日銷月鑠比喻光陰流逝。唐.韓愈〈石鼓歌〉:「日銷月鑠就埋沒, 六年西顧空吟哦。」