VN520


              

日銷月鑠

Phiên âm : rì xiāo yuè shuò.

Hán Việt : nhật tiêu nguyệt thước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

銷、鑠, 熔化。日銷月鑠比喻光陰流逝。唐.韓愈〈石鼓歌〉:「日銷月鑠就埋沒, 六年西顧空吟哦。」


Xem tất cả...