Phiên âm : rì sòng wǔ jū.
Hán Việt : nhật tụng ngũ xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時書籍以竹木編成, 搬動時須用車載運。五車, 形容書很多。比喻一天讀許多書籍。宋.朱熹〈答陳師德〉:「不然則雖廣求博取, 日誦五車, 亦奚益於學哉?」