VN520


              

日炙風篩

Phiên âm : rì zhì fēng shāi.

Hán Việt : nhật chích phong si.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

太陽炙晒, 強風吹打。形容旅途的艱辛。元.陳以仁《存孝打虎》第一折:「遙望見鴈門紫塞, 黃沙漠漠接涯, 看了這山遙路遠, 更和那日炙風篩, 一騎馬直臨蘇武阪, 半天雲遮盡李陵臺。」也作「日炙風吹」。


Xem tất cả...