VN520


              

日渐

Phiên âm : rì jiàn.

Hán Việt : nhật tiệm.

Thuần Việt : từ từ; dần dần; ngày càng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ từ; dần dần; ngày càng
一天一天慢慢地
rìjiàn jìnbù
tiến bộ dần dần


Xem tất cả...