Phiên âm : rì jiàn.
Hán Việt : nhật tiệm.
Thuần Việt : từ từ; dần dần; ngày càng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ từ; dần dần; ngày càng一天一天慢慢地rìjiàn jìnbùtiến bộ dần dần