VN520


              

日月蹉跎

Phiên âm : rì yuè cuō tuó.

Hán Việt : nhật nguyệt tha đà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歲月流逝, 一無所成。宋.陳亮〈上孝宗皇帝第一書〉:「徒使度外之士, 擯棄而不得騁, 日月蹉跎而老將至矣。」


Xem tất cả...