Phiên âm : rì yuè cuō tuó.
Hán Việt : nhật nguyệt tha đà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歲月流逝, 一無所成。宋.陳亮〈上孝宗皇帝第一書〉:「徒使度外之士, 擯棄而不得騁, 日月蹉跎而老將至矣。」