Phiên âm : rì lì nián dù.
Hán Việt : nhật lịch niên độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從一月一日起, 到十二月三十一日止, 為一個「日曆年度」。通常為民間私人機構處理會計事務、結算收支所採用的年度計算方式。