VN520


              

日晷

Phiên âm : rì guǐ.

Hán Việt : nhật quỹ.

Thuần Việt : bóng mặt trời; quầng mặt trời; đồng hồ nhật quỹ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bóng mặt trời; quầng mặt trời; đồng hồ nhật quỹ (dựa vào bóng của mặt trời để ước lượng giờ giấc)
利用太阳投射的影子来测定时刻的装置一般是在有刻度的盘的中央装着一根与盘垂直的金属棍儿也叫日规


Xem tất cả...