Phiên âm : rì bū.
Hán Việt : nhật bô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天將暮時。《明史.卷二○四.丁汝夔傳》:「至日晡, 帝始御奉天殿, 不發一詞。」