VN520


              

日晡

Phiên âm : rì bū.

Hán Việt : nhật bô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天將暮時。《明史.卷二○四.丁汝夔傳》:「至日晡, 帝始御奉天殿, 不發一詞。」


Xem tất cả...