VN520


              

日晏

Phiên âm : rì yàn.

Hán Việt : nhật yến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.日光晴朗。《文選.揚雄.羽獵賦》:「於是天清日晏, 逢蒙列眥, 羿氏控弦。」2.太陽昇起很高, 表示時候不早。《文選.陸雲.為顧彥先贈婦詩二首之二》:「容色貴及時, 朝華忌日晏。」唐.元結〈賊退示官吏〉詩:「井稅有常期, 日晏猶得眠。」


Xem tất cả...