VN520


              

日昃

Phiên âm : rì zè.

Hán Việt : nhật trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

太陽西斜。《漢書.卷五六.董仲舒傳》:「當此之時, 紂尚在上, 尊卑昏亂, 百姓散亡, 故文王悼痛而欲安之, 是以日昃而不暇食也。」《文選.曹植.雜詩六首之三》:「明晨秉機杼, 日昃不成文。」也作「日仄」。


Xem tất cả...