Phiên âm : rì xīn yòu xīn.
Hán Việt : nhật tân hựu tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 食古不化, 抱殘守缺, .
每天不斷地追求進步、再進步。如:「科技不斷發展, 日新又新。」