VN520


              

日戳

Phiên âm : rì chuō.

Hán Việt : nhật trạc.

Thuần Việt : con dấu khắc ngày, tháng, năm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con dấu khắc ngày, tháng, năm
刻有年月日的戳子


Xem tất cả...