Phiên âm : rì chuō.
Hán Việt : nhật trạc.
Thuần Việt : con dấu khắc ngày, tháng, năm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con dấu khắc ngày, tháng, năm刻有年月日的戳子