Phiên âm : rì miǎn.
Hán Việt : nhật miện.
Thuần Việt : quầng mặt trời; tán mặt trời; quầng sáng mặt trời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quầng mặt trời; tán mặt trời; quầng sáng mặt trời日全食时,在黑暗的太阳表面周围有一层淡黄色的光芒出现,这种现象叫做日冕