VN520


              

日冕

Phiên âm : rì miǎn.

Hán Việt : nhật miện.

Thuần Việt : quầng mặt trời; tán mặt trời; quầng sáng mặt trời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quầng mặt trời; tán mặt trời; quầng sáng mặt trời
日全食时,在黑暗的太阳表面周围有一层淡黄色的光芒出现,这种现象叫做日冕


Xem tất cả...