VN520


              

日不移晷

Phiên âm : rì bù yí guǐ.

Hán Việt : nhật bất di quỹ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時間短暫迅疾, 連日影都沒移動。比喻非常迅速。《漢書.卷九九.王莽傳上》:「人不還踵, 日不移晷, 霍然四除, 更為寧朝。」也作「日不移影」。


Xem tất cả...