Phiên âm : rì bù xiá jǐ.
Hán Việt : nhật bất hạ cấp.
Thuần Việt : bận đầu tắt mặt tối; bận tối tăm mặt mũi; bận túi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bận đầu tắt mặt tối; bận tối tăm mặt mũi; bận túi bụi形容事务繁忙,没有空闲