Phiên âm : wú gū.
Hán Việt : vô cô.
Thuần Việt : vô tội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vô tội没有罪没有罪的人株连无辜.zhūlián wúgū.làm liên luỵ đến những người vô tội.