VN520


              

无视

Phiên âm : wú shì.

Hán Việt : vô thị.

Thuần Việt : coi thường; coi nhẹ; coi khinh; bất chấp; không ch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

coi thường; coi nhẹ; coi khinh; bất chấp; không chú ý; không đếm xỉa
不放在眼里;漠视;不认真对待不顾;置若罔闻
wúshì xiànshí.
không nhìn thẳng vào thực tế


Xem tất cả...