Phiên âm : wú liáo.
Hán Việt : vô liêu.
Thuần Việt : buồn chán; buồn thiu; buồn tẻ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buồn chán; buồn thiu; buồn tẻ (vì quá thanh nhàn)由于清闲而烦闷tā yī xiánxiàlái,biàn gǎndào wúliáo.ông ta hễ rỗi rãi là thấy buồn chán.vô vị; nhàm chán (tác phẩm,