VN520


              

无缝钢管

Phiên âm : wú fēng gāng guǎn.

Hán Việt : vô phùng cương quản.

Thuần Việt : ống thép liền; thép ống không mối hàn; thép ống kh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ống thép liền; thép ống không mối hàn; thép ống không viền
钢管的一种,用钢坯直接轧成,没有焊缝,用来做耐高压的锅炉管、枪筒等


Xem tất cả...