Phiên âm : wú xiàn diàn tái.
Hán Việt : vô tuyến điện thai.
Thuần Việt : điện đài vô tuyến; điện đài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện đài vô tuyến; điện đài能够发射和接收无线电信号的装置由天线、无线电发射机和接收机等组成通称电台